Có 2 kết quả:
功过 gōng guò ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄛˋ • 功過 gōng guò ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) merits and demerits
(2) contributions and errors
(2) contributions and errors
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) merits and demerits
(2) contributions and errors
(2) contributions and errors
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0